Có 2 kết quả:

脚腕子 jiǎo wàn zi ㄐㄧㄠˇ ㄨㄢˋ 腳腕子 jiǎo wàn zi ㄐㄧㄠˇ ㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 腳腕|脚腕[jiao3 wan4]

Từ điển Trung-Anh

see 腳腕|脚腕[jiao3 wan4]